Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 ngày có bao nhiêu giờ?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 ngày có bao nhiêu giờ?

Nội dung câu nói

1 ngày có bao nhiêu giờ?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | ngày | giờ | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

gio-915

giờ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái.

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

ti-vi-1492

ti vi

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

but-1121

bút

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

bo-621

bố

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.