Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có mấy ngày?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có mấy ngày?

Nội dung câu nói

1 tuần có mấy ngày?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tuần | ngày | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ phổ biến

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

rau-2033

rau

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

chim-2108

chim

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.