Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn có bút chì không?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn có bút chì không?

Nội dung câu nói

Bạn có bút chì không?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | bút chì | có | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

but-chi-1123

bút chì

Bàn tay trái khép, ngửa tay ra trước.Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa vào viết hờ trên lòng bàn tay trái , sau đó đưa lên vuốt nhẹ theo đường chân mày phải.

Từ phổ biến

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.