Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lạp xưởng

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay hở khoảng cách độ 3cm đưa vào chạm bốn đầu ngón lại đặt trước tầm miệng rồi kéo hai tay sang hai bên rộng bằng vai.


Xem Video
lạp xưởng

Thành Phố Hồ Chí Minh Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải có dạng như chữ cái P đặt úp vào giữa ngực rời nhích nhẹ hai lần.


Xem Video


lạp xưởng

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải có dạng như chữ cái P, đặt tay giữa ngực rồi cử động nhích nhẹ ra vô.


Xem Video
lẩu

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép ngửa, dùng ngón trỏ, ngón giữa của tay phải làm động tác gắp bỏ vào lòng bàn tay trái.


Xem Video
lẩu

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái xòe, các ngón tay cong, đặt ngửa tay ra trước, tay phải chụm, đặt dưới mu bàn tay trái rồi đẩy tay phải nhẹ lên đồng thời các ngón tay chúm mở hai


Xem Video
lửa

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai cánh tay gập khuỷu, đưa ra trước tầm mặt, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, hai lòng bàn tay hướng vào nhau có khoảng cách độ 10 cm, rồi đưa hai cánh tay


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.