Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 233 đến 240 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


nấu

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Hành động
2006

Cánh tay trái hơi gập khuỷu, đưa bàn tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải.Bàn tay phải xòe, đặt dưới bàn tay trái rồi vẩy vẩy bàn tay phải.


Xem Video
nem rán

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai cánh tay đưa ra trước tầm ngực, hai lòng bàn tay hướng vào nhau các ngón tay hơi cong rồi làm động tác cuốn các ngón tay lăn ra trước 2 lần. Sau đó bàn tay


Xem Video
ngon

Thành Phố Hồ Chí Minh Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái, ngón út và ngón áp út nắm, ngón trỏ và ngón giữa đặt ngay miệng, ngón cái chỉa lên rồi quẹt tay sang trái.


Xem Video
ngon

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải áp má vuốt xuống mặt diễn cảm tươi vui.


Xem Video
ngọt

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa thẳng đặt dưới cằm rồi vuốt nhẹ xuống tới cổ.


Xem Video
ngọt

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón trỏ và giữa thẳng, các ngón khác nắm đưa qua đưa lại trước miệng.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 233 đến 240

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.