Chữ cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



130 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 17 đến 24 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
c

Toàn Quốc Chữ cái
2006

Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.


Xem Video


d

Toàn Quốc Chữ cái
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ thẳng đứng lên.


Xem Video


130 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 17 đến 24

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.