Con vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 321 đến 328 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lợn

Bình Dương Con vật
2006

Tay phải úp, đặt mu bàn tay chạm dưới cằm rồi cử động các ngón tay.


Xem Video


mào

Bình Dương Con vật
2006

Tay phải khép, lòng bàn tay hướng trái, ngón cái chạm trán rồi rồi kéo tay ra sau lên giữa đỉnh đầu.


Xem Video
mèo

Bình Dương Con vật
2006

Ngón trỏ, ngón giữa và ngó áp út của hai tay úp lên hai má rồi kéo ra bên ngoài. (Hoặc dùng ngón cái và trỏ chạm nhau đặt hai bên má rồi kéo ra bên ngoài)


Xem Video
mực (con mực)

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Con vật
2006

Tay phải xòe, úp ra trước, các ngón tay hơi cong rồi cử động các ngón tay đồng thời di chuyển bò ra trước.


Xem Video
muỗi

Bình Dương Con vật
2006

Tay trái úp ra trước, ngón trỏ phải chấm vào mu bàn tay trái rồi đập lòng bàn phải lên mu bàn tay trái.


Xem Video


373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 321 đến 328

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.