Gia đình - Quan hệ gia đình

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 9 đến 16 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


anh em họ

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải chạm cằm. Lòng bàn tay phải úp đặt bên ngực trái, ngón cái chạm ngực. Hai bàn tay khép úp song song mặt đất, bàn tay trái giữ y vị trí, bàn t


Xem Video
anh em họ

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải chạm cằm. Lòng bàn tay phải úp đặt bên ngực trái, ngón cái chạm ngực. Đánh chữ cái H, O, dấu nặng.


Xem Video
anh em họ

Huế Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải úp đưa tay lên cao qua khỏi đầu, sau đó di chuyển bàn tay xuống đặt vào bên ngực trái, lòng bàn tay ngửa. Sau đó đánh chữ cái H.


Xem Video
anh em ruột

Huế Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải úp đưa lên cao qua khỏi đầu, rồi di chuyển bàn tay xuống đặt vào bên ngực trái, lòng bàn tay ngửa.Sau đó hất nhẹ bàn tay phải từ giữa ngực xuốn


Xem Video
anh em ruột

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải khép, đặt các đầu ngón tay chạm cằm rồi từ cằm hạ úp bàn tay xuống tới trước ngang tầm bụng.Sau đó bàn tay phải khép, chạm các đầu ngón


Xem Video
anh em ruột

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải chạm cằm, rồi đưa xuống úp bên ngực trái. Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, chấm đầu ngón trỏ vào gần bên rốn phía bên phải rồi xoay xoay


Xem Video


291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 9 đến 16

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.