Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Gia đình - Quan hệ gia đình

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Gia đình - Quan hệ gia đình

vo-711

vợ

Ngón cái và ngón trỏ phải nắm dái tai phải, sau đó đánh chữ cái V đưa ra trước.

vo-712

vợ

Tay phải nắm dái tai phải, s au đó hai tay bắt vào nhau.

vo-be-707

vợ bé

Hai lòng bàn tay úp vào nhau, vỗ nhẹ đồng thời lật đảo ngược hai bàn tay 2 lần, rồi đưa tay phải lên, ngón cái và ngón trỏ nắm vào dái tai phải. Sau đó tay phải giơ ngón trỏ và ngón giữa ra phía trước (số 2).

vo-chong-708

vợ chồng

Tay phải nắm dái tai phải, rồi đưa các ngón tay xuống chạm cằm. Sau đó hai tay bắt vào nhau

vo-con-710

vợ con

Hai lòng bàn tay úp vào nhau, vỗ nhẹ, đồng thời lật đảo ngược hai bàn tay 2 lần, rồi đưa tay phải lên, ngón cái và ngón trỏ nắm vào dái tai phải.Sau đó bàn tay phải khép, đặt bàn tay ngang giữa ngực, lòng bàn tay úp.

Từ phổ biến

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

ti-vi-1492

ti vi

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.