Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Hành động

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Hành động

yeu-cau-7083

yêu cầu

Hai tay làm hình dạng như ký hiệu chữ U, lòng bàn tay trái hướng xuống, lòng bàn tay phải hướng sang trái. Đặt 2 tay chạm nhau ở giữa các ngón tay, tay phải ở gần người. Chạm nhẹ tay phải vào tay trái 2 lần.

yeu-men-3027

yêu mến

Tay phải kí hiệu chữ cái Y, đặt lên ngực trái sau đó khép bàn tay phải úp lên ngực trái rồi vuốt nhẹ xuống.

Từ phổ biến

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

chim-2134

chim

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

chao-2472

chào

(không có)

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

i-457

i

(không có)

ban-617

bạn

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.