Quân sự

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



120 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 41 đến 48 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
dũng sĩ

Huế Quân sự
2006

Hai tay nắm, đặt tay trái trước giữa ngực, đặt tay phải úp bên ngoài gần tay trái rồi kéo mạnh tay phải ra trước sau đó đưa trở vào đầu ngón cái chạm gi


Xem Video
đặc công

Bình Dương Quân sự
2006

Hai cẳng tay bắt chéo trước tầm cổ, lòng tay phải hướng trái, lòng tay trái hướng phải. Sau đó hai tay nắm, tay trái đặt trên gần vai trái, tay phải đặt


Xem Video


đại đội

Bình Dương Quân sự
2006

Bàn tay phải khép, đặt úp chếch về bên trái rồi kéo khỏa một vòng rộng sang bên phải. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên đặt bên thá


Xem Video
đại tướng

Huế Quân sự
2006

Tay phải khép, đưa lên chạm bên trán phải, bàn tay xiên, lòng bàn tay hướng sang trái rồi kéo nhích tay ra trước. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón g


Xem Video
đâm

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Tay phải nắm, giơ lên cao rồi đâm mạnh ra trước.


Xem Video
địa đạo

Thành Phố Hồ Chí Minh Quân sự Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt úp tay trước giữa ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống, hai ngón cong, đặt dưới tay trái rồi hai


Xem Video
địa đạo

Huế Quân sự Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái úp thẳng ra trước, tay phải khép úp ngay khuỷu tay trái rồi đánh cong ra ngoà, chạm sống lưng tay phải lên các ngón tay trái.Sau đó tay trái giữ y v�


Xem Video


120 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 41 đến 48

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.