Quân sự

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



120 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 49 đến 56 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đoàn kết

Bình Dương Quân sự Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay khép úp trước tầm ngực, hai tay để sát nhau rồi kéo sang hai bên, sau đó đưa vào bắt tay với nhau.


Xem Video
đoàn kết

Thành Phố Hồ Chí Minh Quân sự Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay đặt giữa ngực, các ngón tay nắm bắt vào nhau, lòng bàn tay trái ngửa, lòng bàn tay phải úp rồi di chuyển hai tay xoay thành vòng tròn.


Xem Video


giặc ngoại xâm

Bình Dương Quân sự
2006

Tay phải nắm, chìa ngón cái lên, đặt tay bên ngực trái rồi kéo một đường thẳng qua bên phải.Sau đó tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải đ�


Xem Video
hải quân

Bình Dương Quân sự
2006

Hai tay khép, lòng bàn tay khum, áp hai tay sát nhau đặt ngửa trước tầm ngực rồi đẩy tới trước. Sau đó hai tay nắm, tay phải úp vào bụng bên phải, tay trái ú


Xem Video
hành quân

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Hai tay hơi chụm, đánh vòng hai cánh tay , úp hai tay lên hai vai rồi kéo hai tay nhích xuống tới ngực.Sau đó hai tay nắm, tay phải úp vào bụng bên phải, tay trái úp


Xem Video


120 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 49 đến 56

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.