Số đếm

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



139 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
Chín - 9

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong lại rồi lắc lắc hai lần.


Xem Video


Chín - 9

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi nhích nhẹ tay hai lần.


Xem Video
Chín - 9

Toàn Quốc Số đếm
2006

Đưa chín ngón tay.


Xem Video
Chín mươi - 90 / Chín chục

Toàn Quốc Số đếm
2006

Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.


Xem Video
Chín mươi - 90 / Chín chục

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm lại, ngón trỏ cong lên, sau đó chuyển các ngón chụm lại tạo thành chữ số 0.


Xem Video
Chín mươi - 90 / Chín chục

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong , sau đó đổi sang kí hiệu số 0.


Xem Video
Chín mươi - 90 / Chín chục

Toàn Quốc Số đếm
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái "Đ" đưa ra trước ngực phải. Sau đó các ngón tay chụm lại (đánh chữ cái "O").


Xem Video


139 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.