Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bị bệnh

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp


Xem Video
bị cảm

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Bàn tay phải khép đặt bên ngòai má phải rồi đập bàn tay vào bên má nhưng không c


Xem Video


bị ốm (bệnh)

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải đánh chữ cái B , sau đó áp lòng bàn tay phải lên trán.


Xem Video
bị ốm (bệnh)

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ ra trước.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.


Xem Video
bị ốm (bệnh)

Huế Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay trái nắm, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp hai ngón đó lên mạch cổ tay trái hai lần.


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.