Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

xuong-1844

xương

Hai cẳng tay bắt chéo nhau, hai lòng bàn tay hướng ra ngoài, các ngón tay cong cứng, rồi nhấc cẳng tay phải lên gõ vào cẳng tay trái hai lần.

y-ta-1845

y tá

Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, ngón trỏ tay phải làm động tác tiêm thuốc vào tay trái.

y-ta-1846

y tá

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chích đầu ngón vào bắp tay trái.

yeu-1847

yếu

Cánh tay trái gập khuỷu, ngón cái và ngón trỏ nắm vào cổ tay trái rồi kéo dọc từ cổ tay xuống tới khuỷu tay.

yeu-1848

yếu

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo nhẹ về bên phải, mặt diễn cảm.

Từ phổ biến

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

g-454

g

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

man-1991

mận

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.