Thời Gian

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đồng hồ

Cần Thơ Đồ vật Thời Gian
2006

Tay trái úp ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ lên cỗ tay chỗ đeo đồng hồ rồi chuyển đặt nắm tay lên cổ tay trái rồi quay ngón trỏ theo chiều


Xem Video
đồng hồ

Hải Phòng Đồ vật Thời Gian
2006

Tay trái gập khuỷu, úp ngang trước tầm ngực, bàn tay nắm lòng bàn tay hướng xuống dưới. Đầu ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau tạo lỗ tròn đặt lê


Xem Video


đồng hồ

Bình Dương Đồ vật Thời Gian
2006

Tay phải chúm úp vào chỗ đeo đồng hồ bên tay trái.


Xem Video


237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 65 đến 72

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.