Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 97 đến 104 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cẩn thận

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải xòe úp, ngón cái chấm trên ngực trái rồi kéo một đường hơi xiên qua phải.


Xem Video
cẩn thận

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay úp đưa ra trước rồi nhấn xuống kéo lên rồi nhấn xuống.


Xem Video


cẩn thận

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay úp xuống song song mặt đất , rồi nhấn hai tay lên xuống hai lần.


Xem Video
cần thiết

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe úp ra trước rồi nắm tay lại, chỉa ngón cái lên rồi hơi đẩy tay lên nhấn một cái đồng thời đầu gật


Xem Video
căng thẳng

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay của hai bàn tay xoè ra hơi cong đưa lên ngang hai tai, đồng thời quắp lại hai lần, Sau đó các ngón tay duỗi thẳng cũng đặt ngang hai bên tai rồi cử


Xem Video
cạnh tranh

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ tay phải chỉ vào ngực, sau đó các ngón tay nắm chỉa ngón cái hướng lên, kéo mạnh sang phải, đồng thời đầu quay sang trái.


Xem Video
cao

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, úp trước tầm ngực rồi đưa dần từ dưới lên cao qua khỏi đầu đồng thời mắt nhìn theo tay.


Xem Video
cao

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, úp tay ra trước rồi đưa từ từ lên cao ngang tầm đầu.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 97 đến 104

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.