Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nướng

Cần Thơ Ẩm thực - Món ăn Hành động
2006

Bàn tay phải khép, úp bàn tay ra trước rồi lật ngửa lên rồi úp trở lại.(thực hiện động tác hai lần)


Xem Video
nướng

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Hành động
2006

Tay phải nắm úp chỉa ngón trỏ ra rồi lật qua lật lại.


Xem Video


phở

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép úp ngang tầm bụng dùng sống lưng tay phải chặt lên các ngón tay trái hai lần. Sau đó dùng ngón trỏ và ngón giữa làm đũa gắp đưa lên miệng.


Xem Video
phở

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép ngửa.Bàn tay phải nắm chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đặt lên lòng bàn tay trái rồi gấp lên đồng thời đánh chữ cái P.


Xem Video
rán

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép, ngửa, đưa ra trước tầm ngực, bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi lật bàn tay phải lên đật mu bàn tay phải lê


Xem Video
rau

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Ngón cái và trỏ của 2 tay chạm nhau, các ngón còn lại thả lỏng tự nhiên, bốn đầu ngón đó đặt gần sát nhau rồi xoay hai cổ tay.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.