Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 281 đến 288 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
trứng

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay khum lại đặt chụp các đầu ngón tay sát nhau rồi bẻ vẫy hai tay ra kết thúc động tác hai bàn tay úp khum khum.


Xem Video
trứng

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải đặt gần tai phải, các ngón tóp vào rồi lắc lắc.


Xem Video


tương (xì dầu)

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón cái ra chúi xuống xịt xịt trên lòng bàn tay trái.


Xem Video
tương ớt

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay phải đưa ra trước, các ngón tay cử động co bóp chạm nhau nhẹ nhàng ( 2 lần). Sau đó ngón cái của tay phải chạm vào đầu ngón út, đưa lên miệng, th�


Xem Video
xì dầu

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái ngửa, lòng bàn tay hơi khum, tay phải nắm, ngón cái duỗi thẳng rồi xịt xịt hờ trên lòng bàn tay trái.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 281 đến 288

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.