Đồ vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



640 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 585 đến 592 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ròng rọc

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay trái nắm , chỉa ngón trỏ thẳng ngang, đặt úp tay trước ngực Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong lại, móc ngón trỏ phải lên ngón trỏ trái rồi kéo trư�


Xem Video
rựa

Bình Dương Đồ vật
2006

Hai tay nắm chỉa hai ngón trỏ bắt chéo nhau cứa cứa như dao. Sau đó bàn tay phải khép giơ cao chếch bên phải dùng sống tay chặt mạnh một đường qua trái.


Xem Video


sắt

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay phải nắm đặt mu bàn tay dưới cằm rồi đập đập 2 cái hai cái.


Xem Video
sắt thép

Hải Phòng Đồ vật
2006

Bàn tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cứng rồi gõ mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái hai cái.


Xem Video
sỏi

Bình Dương Đồ vật
2006

Bàn tay trái úp, tay phải ngửa, các ngón cong, gõ gõ mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái. Đánh chữ cái “S”.


Xem Video
sợi

Bình Dương Đồ vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón út chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào người, kéo từ từ sang hai bên.


Xem Video
sơn

Bình Dương Đồ vật
2006

Bàn tay phải khép, dựng đứng, lòng bàn tay hướng trái, các ngón tay phải chạm vào lòng bàn tay trái quét lên quét xuống.


Xem Video
tạ

Thành Phố Hồ Chí Minh Đồ vật Thể dục - Thể thao
2006

Hai tay đưa ra hai bên phía trước tầm ngực , bàn tay xòe, các ngón hơi co lại, lòng hai bàn tay hướng vào nhau.Sau đó hai tay nắm, đưa ngửa ra trước rồi nâng


Xem Video


640 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 585 đến 592

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.