Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 425 đến 432 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ngón tay

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải xòe, đưa ra trước, các ngón tay trái nắm lần lượt vào các ngón tay phải, bắt đầu từ ngón út tới ngón tay trỏ.


Xem Video
ngủ

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.


Xem Video


ngủ

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trái và trỏ đặt trước mắt rồi chập 2 ngón tay đó lại đầu gật theo.


Xem Video
ngứa

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải gãi gãi ở cánh tay rồi đưa lên gãi gãi ở gò má.


Xem Video
ngửi

Thành Phố Hồ Chí Minh Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay lên mũi, miệng, rồi hít hơi vào.


Xem Video
ngửi

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Mũi hít vào, đầu hơi chúi về trước và đưa nhẹ qua lại.


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 425 đến 432

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.