Hà Nội Danh Từ Số đếm Thời Gian 2016


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: 6 giờ - sáu giờ
Tiếng anh: six hours

Cách làm ký hiệu

Tay phải làm như hình bên. Đặt tay trước ngực. Lòng bàn tay hướng thẳng về phía trước. Đưa tay theo vòng tròn cùng chiều kim đồng hồ. 




Tài liệu tham khảo

Dự án IDEO



Danh mục từ vựng thuộc bản quyền của Dự án giáo dục trẻ Điếc trước tuổi đến trường (IDEO)
Chịu trách nhiệm về nội dung: Trung tâm nghiên cứu và thúc đẩy văn hóa Điếc, trường đại học Đồng Nai, Biên Hòa

Ký Hiệu cùng phân loại Số đếm

10 000 (mười nghìn)

Miền Trung Số đếm
2021

Xem Video
Chín mươi - 90 / Chín chục

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm lại, ngón trỏ cong lên, sau đó chuyển các ngón chụm lại tạo thành chữ số 0.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Thời Gian

sớm

Hải Phòng Thời Gian
2006

Ngón trỏ phải chỉ vào vị trí đeo đồng hồ của tay trái, sau đó bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy thẳng ra trước.


Xem Video
hôm nay

Hải Phòng Thời Gian
2006

Hai bàn tay khép, ngửa, đưa ra trước tầm ngực, rồi kéo hạ xuống một chút.


Xem Video


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Hà Nội

lưu dự phòng

Hà Nội Tin học
2006

Tay trái khép đặt ngửa giữa tầm ngực đồng thời tay phải khép giơ tay lên cao chếch sang phải rồi kéo vào úp hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay nhẹ hai vòng,


Xem Video
máy ảnh số

Hà Nội Tin học
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, đặt hai tay trước tầm mắt rồi cụp hai ngón trỏ lại hai lần. Sau đó tay phải chụm lại đưa ngửa ra trước rồi đẩy hai


Xem Video
văn bản

Hà Nội Tin học
2006

Tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm bàn tay trái rồi vuốt tay phải ra khỏi bàn tay trái. Sau đó lật bàn tay trái dựng đứng


Xem Video


Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.