Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Động Từ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Từ thông dụng Từ thông dụng 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: mửa, nôn mửa
Tiếng anh: Vomiting

Tình trạng các chất trong dạ dày bị tống mạnh ra khỏi đường miệng.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Bạo lực gia đình
Domestic Violence

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Bạo lực: Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng ra trước, đầu ngón tay hướng lên. Tay phải: nắm, lòng bàn tay hướng sang trái, chuyển độn


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Từ thông dụng

hợp
get along well

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2017

Bàn tay làm như ký hiệu chữ H. Lắc cổ tay từ trong ra ngoài.


Xem Video
dựa vào / lệ thuộc
depend on

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2017

Hai bàn tay làm như ký hiệu số 4. đầu ngón tay hương lên. Đặt ngón út tay phải chạm ngón trỏ tay trái, sao cho các ngón tay thẳng hàng, đẩy cánh tay từ trong ra


Xem Video


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

chao chỉ

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay phải đặt ngang trước tầm vai phải, lòng bàn tay hướng sang trái, ngón cái và ngón trỏ của tay trái tạo lỗ tròn nhưng hai đầu ngón không chạm nhau rồi


Xem Video
dài quần

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ nằm ngang đặt giữa tầm ngực rồi kéo hai tay dang ra hai bên rộng hơn tầm vai. Sau đó tay phải nắm vào quần cụ thể.


Xem Video
viền cửa tay

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Tay trái úp ngang tầm ngực, ngón cái và trỏ tay phải nắm vào cổ tay trái rồi đẩy tay vòng theo cổ tay trái.


Xem Video


Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.