Hà Nội Các quốc gia Danh Từ 2016


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: Trung Hoa
Tiếng anh: China

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải làm theo hình vẽ. Đặt ngón trỏ chạm vào phần ngực trên bên trái, lòng bàn tay hướng vào thân người. Kéo ngón trỏ từ trái qua phải, sau đó kéo thẳng xuống dưới ngang bụng rồi dừng lại.




Tài liệu tham khảo


Ký Hiệu cùng phân loại Các quốc gia

Bru-nây (nước Bru-nây)

Hà Nội Các quốc gia
2021

Xem Video
Mã Lai (nước Ma-lai-xi-a)

Miền Trung Các quốc gia
2021

Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Danh Từ

bắp (ngô)

Cần Thơ Danh Từ Thực Vật
2006

Hai tay nắm, đặt hai nắm tay sát nhau, đưa lên trước miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi giật nhẹ úp lòng bàn tay hướng xuống.(thực hiện hai lần)


Xem Video


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Hà Nội

internet

Hà Nội Tin học
2006

Hai tay xoè bắt chéo nhau trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo hai tay vạt sang hai bên. Sau đó hai tay xoè đưa từ hai bên vào giữa tầm ngực, hai


Xem Video
máy vi tính

Hà Nội Tin học
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, chạm hai đầu ngón trỏ với nhau ở trước tầm mặt rồi kéo vẽ một hình chữ nhật. Sau đó hai bàn tay xòe úp trước tầm ng


Xem Video
kiểm tra chính tả

Hà Nội Tin học
2006

Tay phải đánh chữ cái K, đặt tay trước tầm vai phải rồi lắc nhẹ tay. Sau đó tay phải xoè úp giữa tầm ngực rồi kéo tay sang phải đồng thời cử động cá


Xem Video


Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.