Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1145 đến 1152 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang

Hà Nội Hành động
2006

Hai bàn tay nắm lỏng, úp trước tầm ngực, hai nắm tay đặt gần sát nhau rồi xé nắm tay phải đẩy ra trước, nắm tay trái kéo về sau.


Xem Video
xe cảnh sát

Hà Nội
2021

Xem Video


xe cứu hỏa

Hà Nội
2021

Xem Video
xe cứu thương

Hà Nội Giao Thông Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng vào nhau, đưa ra trước tầm ngực, hai nắm tay có khoảng cách độ 20 cm rồi làm động tác quay vô lăng. Sau đó cánh tay trái úp


Xem Video
xe xích lô

Hà Nội Giao Thông
2006

Cánh tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, mũi bàn tay hướng ra trước, bàn tay phải khép, chạm mũi ngón tay phải ngay cổ tay trái, lòng bàn tay hướng trái,


Xem Video
xem

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đưa lên đặt hai bên cánh mũi rồi hạ ngửa bàn tay ra.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1145 đến 1152

Nhà Tài Trợ

xoilacXoilac tv ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.