Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Động Từ Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Từ thông dụng Từ thông dụng 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: phẫu thuật
Tiếng anh: surgery

dùng dao rạch lớp bên ngoài của một bộ phận của cơ thể rồi mở rộng ra

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Động Từ

chuyển động đều

Toàn Quốc Động Từ
2021

Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Hành động

nhảy

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và giữa đứng lên lòng bàn tay trái, rồi nhảy nhảy lên lòng tay trái.


Xem Video
lựa

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đặt ngang mắt trái rồi đưa từ trái sang phải, mắt nhìn theo tay.Sau đó chắp ngón cái và ngón trỏ phải lại, rồ


Xem Video
phân công

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, hai ngón hở rồi kẹp vào giữa sóng lưng tay trái.Sau đó cánh tay trái úp ngang chếch qua phả


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Từ thông dụng

Ký Hiệu cùng phân loại Từ thông dụng

điện
electricity

Thành Phố Hồ Chí Minh Từ thông dụng
2017

Bàn tay nắm, ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng sang phía đối diện. Đầu ngón trỏ chạm cằm, chuyển động xuống dưới theo hình zic zắc.


Xem Video


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

bàn ủi

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt tay trước tầm bụng, tay phải nắm đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi đẩy nắm tay phải qua lại trên lòng bàn tay trái.


Xem Video
đánh cong vòng nách

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay phải khép đặt đầu mũi tay ngay nách rồi vẽ đường cong theo vòng nách.


Xem Video


Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.