Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con gà ăn gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con gà ăn gì?

Nội dung câu nói

Con gà ăn gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Con gà | ăn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

Từ phổ biến

cha-624

cha

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

de-1668

đẻ

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.