Danh Từ

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang

Bình Dương Danh Từ Thực Vật
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt tay trước tầm ngực đầu ngón trỏ hướng sang phải. Tai phải xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt dưới ngón trỏ trái


Xem Video


bí đỏ

Huế Danh Từ Thực Vật
2006

Hai tay hơi xòe, các ngón tay hơi cong, úp hai tay trước tầm ngực, các đầu ngón tay hơi chạm nhau rồi đánh cong một vòng từ trên đưa xuống kết thúc động tác


Xem Video
bí đỏ

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Thực Vật
2006

Hai tay xòe to, đặt trước tầm ngực, hai đầu ngón trỏ chạm nhau, rồi ngã hai tay vòng ra hai bên, hai cổ tay áp sát nhau.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên,


Xem Video
bí đỏ

Bình Dương Danh Từ Thực Vật
2006

Hai tay xòe rộng, đặt trước, hai đầu ngón giữa chạm nhau trước tầm ngực rồi hơi ngã hai tay ra sao cho hai cổ tay áp vào nhau.


Xem Video
bia
beer

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng Xã hội
2018

Tay ký hiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng về phía đối diện, đặt trước miệng và lắc cổ tay 2 lần.


Xem Video


618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 73 đến 80

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.