Danh Từ

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 521 đến 528 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


tâm lý
psychology

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.


Xem Video
tập / vở
notebook

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Đồ vật Giáo Dục
2016

Đặt tay trái ngang eo. Lòng bàn tay hướng lên. Các ngón tay hướng thẳng về phía trước. Tay phải đặt chéo trước ngực. Lòng bàn tay hướng lên. Các ngón tay hư�


Xem Video


618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 521 đến 528

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.