Gia đình - Quan hệ gia đình

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mợ

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phảiđánh chữ cái M, áp bàn tay vào má, lòng bàn tay hướng ra.


Xem Video


mồ côi

Thành Phố Hồ Chí Minh Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai bàn tay khép, đưa bàn tay trái ngửa ra trước, bàn tay phải úp lên lòng bàn tay trái rồi vuốt phủi bàn tay phải ra khỏi lòng bàn tay trái , sau đó lật bàn tay


Xem Video
Nạo thai
abortion

Thành Phố Hồ Chí Minh Gia đình - Quan hệ gia đình Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng lên. Tay phải: Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Kéo các ngón tay phải trên tay trái, sau đó nắm lại. M�


Xem Video
ngày giỗ

Huế Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đưa từ phải qua trái đi ngang qua trước tầm mặt. Sau đó hai tay khép chấp lại trước ngực rồi xá xuống đầu cúi theo.


Xem Video


291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.