Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 81 đến 88 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
báo thức

Hà Nội Hành động
2006

Tay trái nắm úp ra trước, tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra chỉ vào nơi đeo đồng hồ ở tay trái. Tay phải xòe, các ngón tay tóp vào úp tay ra trước rồi lắc nh�


Xem Video
báo tin

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ lên, đặt tay trước miệng rồi đẩy tay ra trước, bàn tay trái dựng đứng, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải nắm, đặt n�


Xem Video


bảo toàn

Hà Nội Hành động
2006

Hai bàn tay chụm, đặt 2 bên tầm ngực rồi đưa hai tay ra trước.


Xem Video
bảo trì

Hà Nội Hành động
2006

Hai tay nắm chỉa 2 ngón cái ra bắt chéo nhau trước tầm ngực rồi đẩy ra trước, đồng thời đầu nghiêng sang trái.


Xem Video
bảo vệ

Bình Dương Hành động
2006

Ngón cái và ngón cái của tay phải chỉa ra cong cong, tạo khoảng rộng song song đặt lên bắp tay trái rồi kéo tay vòng vào nách.


Xem Video
bắt

Cần Thơ Hành động
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón cái lên, đưa tay ra trước đồng thời tay phải nắm lấy ngón cái tay trái rồi giật tay vào mình.


Xem Video
bắt

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay phải nắm chộp cổ tay trái.


Xem Video
bắt chước

Hà Nội Hành động
2006

Hai bàn khép, hai lòng bàn tay áp gần sát vào nhau, rồi đẩy trượt tay phải về trước và kéo tay trái ra sau rồi hoán đổi ngược lại.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 81 đến 88

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.