Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

giun-moc-1704

giun móc

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, úp tay ra trước rồi đẩy tay tới trước đồng thời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần.Sau đó tay phải đánh chữ cái M.

giun-moc-1705

giun móc

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước rồi cử động ngón tay qua lại đồng thời di chuyển tay ra trước.Sau đó cong ngón tay trỏ phải lại rồi làm động tác móc hai lần.

giun-san-1707

giun sán

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, úp tay ra trước rồi đẩy tay tới trước đồng thời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần.Sau đó tay phải đánh chữ cái S.

giun-toc-1706

giun tóc

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, đặt tay ra trước rồi đẩy tay tới trước đồng thời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần.Sau đó tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ đưa lên chạm tóc.

gu-1709

Bàn tay trái khép, hơi khum rồi úp lòng bàn tay trái lên vai phải , rồi từ đó kéo tay trái ra đồng thời uốn lượn thành nửa vòng cong trước tầm mặt.

gu-lung-1708

gù lưng

Tay phải để kí hiệu chữ G đưa trước tầm ngực, sau đó bàn tay phải đưa qua vai phải đập vào lưng, lưng hơi khom, đầu hơi cúi.

Từ phổ biến

con-vit-2214

con vịt

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.