Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

hinh-dang-1711

hình dáng

Tay phải hơi chúm, đưa lên trước tầm mắt phải rồi chúm các ngón tay lại sau đó kéo vạt từ trên bờ vai xuống tới chân đồng thời người hơi ngã theo.

ho-1712

ho

Tay phải chạm vào cổ rồi miệng ho cụ thể.

hoa-lieu-1716

hoa liễu

Bàn tay trái nắm úp , chỉa ngón trỏ xuống dưới, đặt tay trước tầm cổ, bàn tay phải nắm, chỉa ngón út ên rồi vạch vạch ngón út phải lên trên ngón trỏ tay trái. Sau đó bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt giữa sống mũi rồi kéo xuống một cái.

hoi-1713

hói

Tay phải đưa lên chạm nhẹ vào tóc, sau đó kéo xuống úp lên mu bàn tay trái rồi xoa xoa vào mu bàn tay trái.

Từ phổ biến

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

k-458

k

(không có)

y-473

y

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

e-453

e

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.