Thời Gian

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 193 đến 200 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
thứ ba

Cần Thơ Thời Gian
2006

Tay phải đánh chữ cái T sau đó giơ ngón trỏ, ngón giữa, và ngón áp hướng lên đưa tayđặt ngay cằm rồi đẩy tay ra trước.


Xem Video


thứ ba

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái T, sau đó chuyển kí hiệu số 3.


Xem Video
thứ ba

Thành Phố Hồ Chí Minh Thời Gian
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái "T" đưa ra phía trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước. Sau đó tay phải chỉa ngón trỏ, giữa và áp út hướng lên đẩy bà


Xem Video
thứ ba

Bình Dương Thời Gian
2006

Tay phải nắm chỉa ngón cái đặt dưới cằm rồi đẩy ra ngoài. Sau đó giơ số 3. (ngón trỏ, ngón giữa và ngón áp út).


Xem Video
thứ bảy

Cần Thơ Thời Gian
2006

Tay phải đánh chữ cái T, sau đó chỉa ngón cái về hướng bên trái, chỉa ngón trỏ hướng lên, đưa tay đặt ngay cằm rồi đẩy tay ra trước.


Xem Video
thứ bảy

Hải Phòng Thời Gian
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái T, sau đó chuyển thành kí hiệu số 7.


Xem Video
thứ bảy

Bình Dương Thời Gian
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái lên, đặt dưới cằm rồi đẩy thẳng ra ngoài.Sau đó giơ số 7.(ngón cái và ngón trỏ).


Xem Video


237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 193 đến 200

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.