Thực Vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 145 đến 152 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gừng

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Bàn tay trái khép, ngửa, để trước giữa tầm ngực, tay phải đưa ra, lòng bàn tay phải đập vào lòng bàn tay trái.


Xem Video


gừng

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Các ngón tay phải chúm lại đưa lên trước miệng, rồi bung mở các ngón tay ra. Sau đó tay phải nắm lại chỉa ngón cái và ngón út ra rồi đẩy tay về bên phải.


Xem Video
gừng

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Các ngón tay phải cong cứng, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi kéo tay qua phải.


Xem Video
hành

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.


Xem Video
hạt

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay phải đưa ngửa ra trước, đầu ngón cái chạm đầu ngón út.


Xem Video


314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 145 đến 152

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.