Hà Nội Động Từ Từ thông dụng 2021


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: không vâng lời
Tiếng anh: disobey

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

QIPEDC


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Hà Nội

máy quét

Hà Nội Tin học
2006

Tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải xòe, các ngón tay cong cong đưa vào trước lòng bàn tay trái rồi xoay lắc cổ tay phải hai lần


Xem Video
phím cách chữ

Hà Nội Tin học
2006

Hai tay xòe úp trước tầm ngực rồi cử động các ngón tay. Sau đó tay phải nắm, đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ đưa tay ra trước rồi bật mở ngón cái và


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.