Con vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 233 đến 240 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


con ong
bee

Thành Phố Hồ Chí Minh Con vật
2017

Bàn tay làm như ký hiệu chữ O, lòng bàn tay hướng ra trước. Chuyển động vòng tròn cánh tay theo chiều trái sang phải 2 vòng. Má phồng.


Xem Video
con rắn

Hải Phòng Con vật
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ ra trước rồi di chuyển tới trước theo hình SIN giống như con rắn đang bò.


Xem Video
con rắn

Thành Phố Hồ Chí Minh Con vật
2006

Bàn tay trái ngón khép thẳng đặt úp ngang phía trước ngực dưới. Khủyu tay phải đặt lên các ngón bàn tay trái lòng bàn tay hướng ra phía trước, ngón khép hơ


Xem Video
con rắn

Lâm Đồng Con vật
2006

Ngón trỏ và ngón giữa tay phải duỗi thẳng, để trước miệng, đầu mũi tay hơi chếch lên, rồi khoắn tròn hai ngón, ba ngón còn lại nắm.


Xem Video
con rắn

Bình Dương Con vật
2006

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, bàn tay úp, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp tay ra trước rồi xoay c�


Xem Video


373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 233 đến 240

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.