Con vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
con tằm
silkworm

Thành Phố Hồ Chí Minh Con vật
2017

Các ngón tay phải nắm, ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Các ngón tay trái duỗi khép, lòng bàn tay hướng lên trên, ngón tay hướng ra trước. Trên lòng bà


Xem Video
con tê giác

Lâm Đồng Con vật
2006

Đánh chữ cái Y, chấm đầu ngón cái lên giữa mũi rồi nhích nhẹ tay lên xuống.


Xem Video


con thằn lằn

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai bàn tay xòe rộng đưa ra trước, lòng bàn tay về trước. rồi nhấc từng bàn tay và đưa dần lên cao.


Xem Video
con thỏ

Hải Phòng Con vật
2006

Ngón út vá áp út của hai tay nắm, chỉa các ngón còn lại ra, úp hai tay hai bên đầu, đầu các mũi tay hướng ra sau rồi chập mở các ngón đó hai lần.


Xem Video
con thỏ

Lâm Đồng Con vật
2006

Ngón trỏ và ngón giữa của hai tay duỗi thẳng, các ngón còn lại nắm, đặt hai tay trên hai bên đầu, lòng bàn tay hướng ra sau, rồi nhấp nhấp hai ngón tay củ


Xem Video
con thỏ

Bình Dương Con vật
2006

Ngón út vá áp út của hai tay nắm, chỉa các ngón còn lại ra, úp hai tay hai bên đầu, đầu các mũi tay hướng ra sau rồi chập mở các ngón đó hai lần.


Xem Video


373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.