Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 137 đến 144 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chiến thắng

Hải Phòng Quân sự Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm lại rồi vung lên qua đầu hai lần.


Xem Video
chiều

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm bụng, tay phải khép úp đưa từ trong ra ngoài đi vắt ngang qua cẳng tay trái, mũi tay chúi xuống.


Xem Video


chìm

Hải Phòng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép ngửa, đặt bàn tay gần ngang với tầm ngực bên trái, bàn tay phải khép ngửa để dưới mu bàn tay trái rồi từ từ kéo xuống.


Xem Video
chính thức

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép dựng đứng bàn tay trước tầm vai phải lòng bàn tay hướng sang trái rồi đánh mạnh tay xuống 2 cái.


Xem Video
chịu đựng
to bear

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2017

Bàn tay làm như ký hiệu chữ I, lòng bàn tay hướng sang phải, đặt ở giữa trên phần bụng. Chuyển động tay từ dưới lên trên. Mày chau, mắt nhắm, môi trề.


Xem Video
chỗ khuất

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép đặt trước tầm ngực, tay phải nắm chỉa ngón trỏ hướng xuống, chấm đầu ngón trỏ vào giữa lòng bàn tay trái, sau đó bàn tay phải khép,


Xem Video
chói chang

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, các ngón hơi tóp vào đặt tay cao chếch về bên phải, lòng bàn tay hướng vào người rồi từ từ đẩy tay vào gần mắt đồng thời người hơi ngã


Xem Video
chủ động

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm chỉa ngón cái hướng lên, đặt đầu ngón cái vào thái dương phải rồi đẩy ấn tay ra trước đồng thời đầu gật xuống.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 137 đến 144

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.