Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 89 đến 96 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cây xanh

Hải Phòng Thực Vật
2006

Cánh tay trái đặt ngang tầm bụng, khuỷu tay phải đặt lên trên mu bàn tay trái, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc bàn tay.Sau đó tay phải �


Xem Video
chăm chỉ

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay để ngửa sau đó đưa từ ngoài vào trong hai lần.


Xem Video


chân lắm tay bùn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái đưa ra trước, bàn tay hơi nắm vào, các ngón tay phải chụm lại rồi xòe ra đồng thời búng vào ngay khuỷu tay trái hai lần. Sau đó cánh tay phải �


Xem Video
chân núi

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay trái để ngang trước tầm ngực, các ngón tay chụm lại úp xuống, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống, đặt tay phải gần cổ tay trái rồi vẻ một vòng


Xem Video
cháo

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay ngửa đưa ra ngang trước tầm ngực, tay phải nắm lỏng, đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi quay xoáy giữa lòng bàn tay trái, sau đ�


Xem Video
chào

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải khép đặt chếch lên trán.


Xem Video
chào cờ

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải khép đặt chếch lên trán. Sau đó khuỷu tay phải đặt vuông góc trên mu bàn tay trái, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi cử động c�


Xem Video
chát

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó đưa lên miệng mặt nhăn lại


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 89 đến 96

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.