Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 105 đến 112 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chiến thắng

Hải Phòng Quân sự Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm lại rồi vung lên qua đầu hai lần.


Xem Video
chiếu

Hải Phòng Đồ vật
2006

Hai bàn tay để sát nhau, đầu mũi các ngón tay hướng xuống dưới rồi đưa ra đưa vào hai lần.


Xem Video


chìm

Hải Phòng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép ngửa, đặt bàn tay gần ngang với tầm ngực bên trái, bàn tay phải khép ngửa để dưới mu bàn tay trái rồi từ từ kéo xuống.


Xem Video
chợ

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các đầu ngón tay chạm cạnh sườn bên trái , bàn tay phải đưa ra trước rồi chúm các ngón tay bốc một cái đưa vào bỏ trên lòng bàn tay


Xem Video
chợ sắt

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay chạm cạnh sườn bên trái, sau đó đưa bàn tay trái ra úp trước tầm bụng. Bàn tay phải ngửa, các ngón tay hơi cong rồi dùng c


Xem Video
chổi

Hải Phòng Đồ vật
2006

Cánh tay phải đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái, bàn tay thả lỏng tự nhiên, bàn tay trái cầm vào cẳng tay phải rồi cử động ngay cổ tay phải quét b


Xem Video
chôn cất

Hải Phòng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt chéo nhau, sau đó hai bàn tay khép, cùng úp xuống


Xem Video
chú ý

Hải Phòng Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải chỉ vào vị trí điểm giao giữa hai lông mày, sau đó chỉ ra ngoài, mắt dõi theo.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 105 đến 112

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.