Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 633 đến 637 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
xích đu

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai tay khép ngửa, đặt hai tay hai bên thấp dưới qua vạt áo rồi đu đưa hai cánh tay ra phía trước kéo thụt về sau đồng thời người hơi khom.


Xem Video
xin lỗi

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay chấp trước ngực, sau đó tay trái giữ nguyên tư thế, tay phải phất úp xuống ngang bụng.


Xem Video


xoáy ốc

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khum khum, đặt úp bàn tay trái lên mu bàn tay phải rồi thò ngón trỏ ra và xoay tròn ngón trỏ.


Xem Video
xúc động

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay hơi cong đặt tay giữa ngực rồi từ từ nắm các ngón tay lại đồng thời đầu hơi cúi xuống. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón tr�


Xem Video
xúc xích

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải hơi khum, áp mu bàn tay dưới cằm rồi cử động các ngón tay. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra hơi cong đặt tay ngang đầu bên phải rồi nhấp ra v


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 633 đến 637

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.