Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 137 đến 144 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


cơm hến

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực , tay phải khép, các ngón hơi chúm, đặt tay phải ngửa lên lòng bàn tay trái rồi múc đưa lên miệng.Sau đó tay trái vẫ


Xem Video
cơm sống

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải khép, các ngón hơi chụm lại đặt ngửa lên lòng bàn tay trái rồi múc đưa lên miệng, sau đó tay phải từ v�


Xem Video
củ

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp lại, đặt ngửa ra trước.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 137 đến 144

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.