Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gạo

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Tay phải nắm, đầu ngón cái chạm vào ngón trỏ đưa ra trước rồi nhích nhích tay về bên phải một chút.Sau đó bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, bàn tay ph�


Xem Video


gạo

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đặt lên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.


Xem Video
gạo

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Đặt bàn tay phải lên trước miệng, lòng bàn tay hướng, rồi cử động nhúc nhích các ngón tay. Sau đó bàn tay phải ngửa đưa ra phía trước , ngón cái và ngón


Xem Video
gạo nếp

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép ngửa đặt ngang tầm ngực, bàn tay phải khép, úp hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.Sau đó bàn tay trái giữ y vị trí, các ngón tay ph�


Xem Video
giá (làm từ đậu xanh)

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải tạo một khoảng cách rộng, (ba ngón còn lại nắm) đưa ra trước. Sau đó bàn tay phải khép úp đặt mu bàn tay dưới cằm rồi đưa


Xem Video
gia vị

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay phải xoè ra hơi khum, lòng bàn tay hướng sang trái, đặt bên ngoài ngang hông phải, rồi làm động tác múc xoáy từ phía ngoài bên phải vào trong.Sau đó ta


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.