Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 169 đến 176 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
giò chả

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai bàn tay xòe, mười đầu ngón tay chạm nhau đặt trước tầm ngực rồi kéo hai tay ra hai bên có độ dài khoảng 20cm.Sau đó từ tư thế đó lập tức úp lòng bàn


Xem Video
giò lụa

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm lại rồi làm động tác giã hai tay lên xuống trước tầm ngực, sau đó tay phải chụm lại đưa lên miệng.


Xem Video


gừng

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Bàn tay trái khép, ngửa, để trước giữa tầm ngực, tay phải đưa ra, lòng bàn tay phải đập vào lòng bàn tay trái.


Xem Video
gừng

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Các ngón tay phải chúm lại đưa lên trước miệng, rồi bung mở các ngón tay ra. Sau đó tay phải nắm lại chỉa ngón cái và ngón út ra rồi đẩy tay về bên phải.


Xem Video
gừng

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Các ngón tay phải cong cứng, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi kéo tay qua phải.


Xem Video
hành

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 169 đến 176

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.