Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mỡ

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Chấm ngón trỏ lên trán rồi chạm lòng bàn tay vào trán.


Xem Video


mỡ lợn

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón trỏ và ngón giữa phải úp vào lòng bàn tay trái rồi quẹt một cái vào tới cổ tay. Sau đó tay phải đưa lên đặt dưới cằm, hướng lòng bàn xuống dướ


Xem Video
món ăn

Huế Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra chạm nhau vẽ thành vòng tròn ở trước tầm bụng. Sau đó tay phải xòe, các ngón tay tóp vào tạo hình cái chén đặt giữa tầm ng


Xem Video
mực (con mực)

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Con vật
2006

Tay phải xòe, úp ra trước, các ngón tay hơi cong rồi cử động các ngón tay đồng thời di chuyển bò ra trước.


Xem Video
muối

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải chụm đặt vào lòng bàn tay trái rồi bốc lên xoa các ngón tay phải với nhau sau đó chấm đầu ngón út phải lên miệng.


Xem Video
muối

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên, chấm đầu ngón lên mép miệng phải.


Xem Video
muối

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải chập mở chập mở bên mép miệng phải (các ngón kia nắm)


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.