Ẩm thực - Món ăn

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lửa

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai bàn tay xòe ngửa, hướng các đầu ngón tay lên trên, rồi cử động các ngón tay đồng thời hai tay di chuyển lên xuống ngược nhau.


Xem Video
lửa

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay đưa ngửa ra trước, hai tay hất nhẹ lên xuống nhiều lần, hai tay hất so le nhau.


Xem Video


mặn

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, ngón cái và trỏ chạm nhau, đặt bên mép miệng phải rồi bật mở hai ngón ra, mặt nhăn.


Xem Video
mì chính (bột ngọt)

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra rồi chậm lại đồng thời cánh tay trái đưa ra trước, hơi cong khuỷu tay, bàn tay nắm, lòng bàn tay


Xem Video


295 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.