Thực Vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 233 đến 240 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
me

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm đầu ngón trỏ vào mép miệng phải rồi mặt nhăn, lưỡi le ra.


Xem Video
mía

Bình Dương Thực Vật
2006

Hai tay nắm, đặt trước tầm miệng rồi cùng lúc đẩy cả hai tay sang một bên.


Xem Video


mít

Bình Dương Thực Vật
2006

Ngón trỏ và ngón cái của tay phải chạm nhau rồi búng ngón trỏ phải lên mu bàn tay trái hai lần.


Xem Video
mùa màng

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, dùng sống lưng của bàn tay phải cắt chia bàn tay trái ra làm bốn phần.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ xuống d�


Xem Video
múi (khế)

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên. Sau đó bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, đặt tay trước tầm cổ, dùng ngón trỏ và ngón cái của bàn tay


Xem Video
mướp

Bình Dương Thực Vật
2006

Hai tay xòe, các ngón tay tóp vào, chụp tay trái lên tay phải, cho các đầu ngón chạm nhau rồi kéo tay phải dài ra.


Xem Video
năng suất

Thành Phố Hồ Chí Minh Thực Vật
2006

Hai tay xòe, úp hai tay trước tầm ngực rồi cử động nhẹ hai tay qua lại.Sau đó tay trái hơi nắm úp giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng ra trư�


Xem Video
năng suất

Bình Dương Thực Vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, tay phải đánh vạt trên mu tay trái.


Xem Video


314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 233 đến 240

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.