Thực Vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
quả mận

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Hai bàn tay nắm, úp hai lòng bàn tay vào nhau rồi tay mở ra nhưng hai cổ tay áp sát nhau.


Xem Video
quả mận

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đưa ra trước, sau đó ngón trỏ và ngón cái chạm lại đưa lên sát mép miệng phải.


Xem Video


quả mãng cầu

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái xòe, các ngón hơi cong, úp tay ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón út xuống, chấm đầu ngón vào mu bàn tay trái nhiều chỗ khác nhau.


Xem Video
quả măng cụt

Bình Dương Thực Vật
2006

Hai tay đan vào nhau rồi ép lại.


Xem Video
quả na

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái ngửa, các ngón tay tóp vào, các ngón tay phải chạm bên ngoài tay trái bốc bỏ ra hai lần.


Xem Video
quả nhãn

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay phải chụm lại rồi đưa lên miệng.


Xem Video
quả nho

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái nắm chỉa thẳng ngón trỏ xuống. Ngón trỏ phải chạm ngón cái tạo thành lỗ tròn nhỏ bằng trái nho (3 ngón còn lại thả lỏng tự nhiên) rồi đặt lên


Xem Video
quả nho

Bình Dương Thực Vật
2006

Các ngón tay phải chúm mũi hướng xuống và lắc lắc cổ tay.


Xem Video


314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.