Thực Vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nhãn

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái các ngón chúm nhỏ lại, mũi hướng lên. Ngón trỏ và cái tay phải để vào giữa các ngón tay trái rồi làm động tác như lột vỏ (ba cái theo ba hướng).


Xem Video
nhụy

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái ngửa, các ngón hơi cong. Tay phải nắm, ngón trỏ chỉa thẳng đặt hờ trên lòng bản tay trái rồi chấm chấm theo vòng tròn xung quanh lòng bàn tay trái.


Xem Video


nở

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay của bàn tay phải chụm lại rồi, từ từ mở bung ra.


Xem Video
nở

Bình Dương Hành động Thực Vật
2006

Tay phải chúm từ từ mở (nở) ra.


Xem Video
nụ

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay chúm lại đưa ra trước.


Xem Video
quả

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay phải xoè ngửa, các ngón hơi cong nhấn xuống một cái.


Xem Video
quả bầu

Cần Thơ Thực Vật
2006

Hai bàn tay xòe, các đầu ngón tay chạm vào nhau ở giữa tầm ngực rồi kéo hai tay di chuyển về hai phía một đoạn rộng hơn tầm vai rồi chụm các ngón tay lại.


Xem Video
quả bầu

Hải Phòng Thực Vật
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đặt trước tầm ngực bên trái, bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đặt dưới mu bàn tay trái rồi kéo tay


Xem Video


314 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.